FAQs About the word racking up

tích tụ

score entry 2 sense 4a, achieve, gain

ghi bàn,chiến thắng,đánh bại,kiểm đếm,chiến thắng

Đang thua

rackets => vợt, racketeers => Kẻ tống tiền, racketeered => tống tiền, racheting (up) => khóa cóc (lên), racheting (down) => chốt (xuống),