Vietnamese Meaning of pterospermum acerifolium
Pterospermum acerifolium
Other Vietnamese words related to Pterospermum acerifolium
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pterospermum acerifolium
- pterospermum => Mò chai
- pterosauria => Hướng long
- pterosaur => Thằn lằn biết bay
- pteropus hypomelanus => Dơi ăn quả bụng đen Philippines
- pteropus capestratus => Dơi quạ đầu vàng
- pteropus => Dơi quạ
- pteropsida => Dương xỉ
- pteropogon humboltianum => pteropogon humboltianum
- pteropogon => pteropogon
- pterois => Cá bọ cạp
- pterostylis => Lan xanh
- pteroylglutamic acid => Axit folic
- pteroylmonoglutamic acid => Axit pteroylmonoglutamic
- pterygium => Màng nối
- pterygoid muscle => Cơ cánh
- pterygoid plexus => Cánh đệm phế quản
- pterygoid process => processus pterigoide
- ptilocercus => Ptilocercus
- ptilocrinus => Ptilocrinus
- ptilonorhynchidae => Chim mu angoloa
Definitions and Meaning of pterospermum acerifolium in English
pterospermum acerifolium (n)
Indian tree having fragrant nocturnal white flowers and yielding a reddish wood used for planking; often grown as an ornamental or shade tree
FAQs About the word pterospermum acerifolium
Pterospermum acerifolium
Indian tree having fragrant nocturnal white flowers and yielding a reddish wood used for planking; often grown as an ornamental or shade tree
No synonyms found.
No antonyms found.
pterospermum => Mò chai, pterosauria => Hướng long, pterosaur => Thằn lằn biết bay, pteropus hypomelanus => Dơi ăn quả bụng đen Philippines, pteropus capestratus => Dơi quạ đầu vàng,