Vietnamese Meaning of pteropsida
Dương xỉ
Other Vietnamese words related to Dương xỉ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pteropsida
- pteropogon humboltianum => pteropogon humboltianum
- pteropogon => pteropogon
- pterois => Cá bọ cạp
- pterodactylus => Cổ phi long
- pterodactylidae => Họ Thằn lằn có cánh
- pterodactyl => Thằn lằn biết bay
- pterocnemia pennata => Đà điểu Darwin
- pterocnemia => Cánh chân
- pteroclididae => Chim sa mạc
- pterocles indicus => Gà gô Ấn Độ
- pteropus => Dơi quạ
- pteropus capestratus => Dơi quạ đầu vàng
- pteropus hypomelanus => Dơi ăn quả bụng đen Philippines
- pterosaur => Thằn lằn biết bay
- pterosauria => Hướng long
- pterospermum => Mò chai
- pterospermum acerifolium => Pterospermum acerifolium
- pterostylis => Lan xanh
- pteroylglutamic acid => Axit folic
- pteroylmonoglutamic acid => Axit pteroylmonoglutamic
Definitions and Meaning of pteropsida in English
pteropsida (n)
used in former classifications to include all ferns and flowering plants and divided into the three classes Filicinae and Gymnospermae and Angiospermae
FAQs About the word pteropsida
Dương xỉ
used in former classifications to include all ferns and flowering plants and divided into the three classes Filicinae and Gymnospermae and Angiospermae
No synonyms found.
No antonyms found.
pteropogon humboltianum => pteropogon humboltianum, pteropogon => pteropogon, pterois => Cá bọ cạp, pterodactylus => Cổ phi long, pterodactylidae => Họ Thằn lằn có cánh,