Vietnamese Meaning of pteropus
Dơi quạ
Other Vietnamese words related to Dơi quạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pteropus
- pteropsida => Dương xỉ
- pteropogon humboltianum => pteropogon humboltianum
- pteropogon => pteropogon
- pterois => Cá bọ cạp
- pterodactylus => Cổ phi long
- pterodactylidae => Họ Thằn lằn có cánh
- pterodactyl => Thằn lằn biết bay
- pterocnemia pennata => Đà điểu Darwin
- pterocnemia => Cánh chân
- pteroclididae => Chim sa mạc
- pteropus capestratus => Dơi quạ đầu vàng
- pteropus hypomelanus => Dơi ăn quả bụng đen Philippines
- pterosaur => Thằn lằn biết bay
- pterosauria => Hướng long
- pterospermum => Mò chai
- pterospermum acerifolium => Pterospermum acerifolium
- pterostylis => Lan xanh
- pteroylglutamic acid => Axit folic
- pteroylmonoglutamic acid => Axit pteroylmonoglutamic
- pterygium => Màng nối
Definitions and Meaning of pteropus in English
pteropus (n)
a genus of Megachiroptera
FAQs About the word pteropus
Dơi quạ
a genus of Megachiroptera
No synonyms found.
No antonyms found.
pteropsida => Dương xỉ, pteropogon humboltianum => pteropogon humboltianum, pteropogon => pteropogon, pterois => Cá bọ cạp, pterodactylus => Cổ phi long,