Vietnamese Meaning of psychotic person
psychotic person
Other Vietnamese words related to psychotic person
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of psychotic person
- psychotic depression => Bệnh trầm cảm loạn thần
- psychotic belief => Niềm tin loạn thần
- psychotic => loạn thần
- psychotherapy group => Nhóm tâm lý trị liệu
- psychotherapy => Tâm lý trị liệu
- psychotherapeutics => Tâm lý trị liệu
- psychotherapeutic => tâm lý học trị liệu
- psychosurgery => Phẫu thuật tâm thần
- psychosomatic disorder => rối loạn tâm lý cơ thể
- psychosomatic => Tâm-thân
Definitions and Meaning of psychotic person in English
psychotic person (n)
a person afflicted with psychosis
FAQs About the word psychotic person
Definition not available
a person afflicted with psychosis
No synonyms found.
No antonyms found.
psychotic depression => Bệnh trầm cảm loạn thần, psychotic belief => Niềm tin loạn thần, psychotic => loạn thần, psychotherapy group => Nhóm tâm lý trị liệu, psychotherapy => Tâm lý trị liệu,