Vietnamese Meaning of psychotria
Psychotria
Other Vietnamese words related to Psychotria
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of psychotria
- psychotic depression => Bệnh trầm cảm loạn thần
- psychotic belief => Niềm tin loạn thần
- psychotic => loạn thần
- psychotherapy group => Nhóm tâm lý trị liệu
- psychotherapy => Tâm lý trị liệu
- psychotherapeutics => Tâm lý trị liệu
- psychotherapeutic => tâm lý học trị liệu
- psychosurgery => Phẫu thuật tâm thần
- psychosomatic disorder => rối loạn tâm lý cơ thể
- psychosomatic => Tâm-thân
Definitions and Meaning of psychotria in English
psychotria (n)
tropical chiefly South American shrubs and trees
FAQs About the word psychotria
Psychotria
tropical chiefly South American shrubs and trees
No synonyms found.
No antonyms found.
psychotic depression => Bệnh trầm cảm loạn thần, psychotic belief => Niềm tin loạn thần, psychotic => loạn thần, psychotherapy group => Nhóm tâm lý trị liệu, psychotherapy => Tâm lý trị liệu,