Vietnamese Meaning of psylla
Rầy nhảy
Other Vietnamese words related to Rầy nhảy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of psylla
- psychrometer => nhiệt kế ẩm ướt
- psychotropic agent => Thuốc hướng thần
- psychotropic => hướng thần
- psychotria capensis => (no translation provided)
- psychotria => Psychotria
- psychotic depression => Bệnh trầm cảm loạn thần
- psychotic belief => Niềm tin loạn thần
- psychotic => loạn thần
- psychotherapy group => Nhóm tâm lý trị liệu
- psychotherapy => Tâm lý trị liệu
Definitions and Meaning of psylla in English
psylla (n)
small active cicada-like insect with hind legs adapted for leaping; feeds on plant juices
FAQs About the word psylla
Rầy nhảy
small active cicada-like insect with hind legs adapted for leaping; feeds on plant juices
No synonyms found.
No antonyms found.
psychrometer => nhiệt kế ẩm ướt, psychotropic agent => Thuốc hướng thần, psychotropic => hướng thần, psychotria capensis => (no translation provided), psychotria => Psychotria,