FAQs About the word prophecies

lời tiên tri

the foretelling of the future, an inspired utterance of a prophet, the function or vocation of a prophet, a prediction of something to come, the inspired declar

Dự báo,dự đoán,biển báo,điềm báo,điềm báo,điềm báo,tiên lượng,dự đoán,tiên lượng bệnh,lời tiên tri

No antonyms found.

property taxes => thuế tài sản, properties => thuộc tính, propensities => khuynh hướng, propels => Đẩy, propelled => đẩy,