Vietnamese Meaning of privatise
tư hữu hóa
Other Vietnamese words related to tư hữu hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of privatise
- privatisation => Tư nhân hóa
- privation => thiếu thốn
- privates => binh lính
- privateness => sự riêng tư
- privately held corporation => Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)
- privately => riêng tư
- privateersman => cướp biển tư nhân
- privateer => Cướp biển
- private-enterprise => doanh nghiệp tư nhân
- private treaty => hiệp ước riêng tư
- privatization => Tư nhân hóa
- privatize => tư nhân hóa
- privet => Bồ kết
- privet andromeda => Ngâu
- privet hedge => Hàng rào cây nguyệt quế
- privilege => đặc quyền
- privilege against self incrimination => Quyền không tự buộc tội
- privilege of the floor => Quyền phát biểu
- privileged => có quyền ưu tiên
- privily => bí mật
Definitions and Meaning of privatise in English
privatise (v)
change from governmental to private control or ownership
FAQs About the word privatise
tư hữu hóa
change from governmental to private control or ownership
No synonyms found.
No antonyms found.
privatisation => Tư nhân hóa, privation => thiếu thốn, privates => binh lính, privateness => sự riêng tư, privately held corporation => Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH),