Vietnamese Meaning of pressure sore
Loét do áp lực
Other Vietnamese words related to Loét do áp lực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pressure sore
- pressure sensation => Cảm giác áp lực
- pressure point => điểm áp lực
- pressure level => Mức áp suất
- pressure group => Nhóm vận động hành lang
- pressure gauge => Đồng hồ đo áp suất
- pressure gage => Đồng hồ áp suất
- pressure feed => nạp áp suất
- pressure dome => Mái vòm áp suất
- pressure cooker => nồi áp suất
- pressure cabin => Buồng lái điều áp
- pressure suit => Bộ đồ chịu áp suất
- pressure unit => Đơn vị áp suất
- pressure wires => dây dẫn áp suất
- pressure-cook => Nấu áp suất
- pressure-feed lubricating system => hệ thống bôi trơn ép áp lực
- pressure-wash => rửa áp lực
- pressurise => gây áp lực
- pressurize => ép
- pressurized water reactor => Lò phản ứng nước được áp suất
- presswork => In ấn
Definitions and Meaning of pressure sore in English
pressure sore (n)
a chronic ulcer of the skin caused by prolonged pressure on it (as in bedridden patients)
FAQs About the word pressure sore
Loét do áp lực
a chronic ulcer of the skin caused by prolonged pressure on it (as in bedridden patients)
No synonyms found.
No antonyms found.
pressure sensation => Cảm giác áp lực, pressure point => điểm áp lực, pressure level => Mức áp suất, pressure group => Nhóm vận động hành lang, pressure gauge => Đồng hồ đo áp suất,