Vietnamese Meaning of predatory
săn mồi
Other Vietnamese words related to săn mồi
Nearest Words of predatory
- predatory animal => Động vật ăn thịt
- predecease => qua đời
- predecessor => Người tiền nhiệm
- predestinarian => người theo thuyết tiền định
- predestinarianism => thuyết định mệnh
- predestinate => định trước
- predestination => định mệnh
- predestinationist => tiền định
- predestine => định trước
- predestined => định mệnh
Definitions and Meaning of predatory in English
predatory (s)
characterized by plundering or pillaging or marauding
living by preying on other animals especially by catching living prey
living by or given to victimizing others for personal gain
FAQs About the word predatory
săn mồi
characterized by plundering or pillaging or marauding, living by preying on other animals especially by catching living prey, living by or given to victimizing
hung hăng,gây tử vong,Hung dữ,động vật ăn thịt,săn mồi,tham lam,ăn thịt,Hoang dã,ăn thịt,dữ tợn
dịu dàng,động vật ăn cỏ,ngoan ngoãn,thuần hóa,ăn chay
predator => động vật ăn thịt, predation => sự săn mồi, predate => có trước, predacious => săn mồi, predaceous => động vật ăn thịt,