Vietnamese Meaning of praya
bãi biển
Other Vietnamese words related to bãi biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of praya
- prayer => lời cầu nguyện
- prayer beads => tràng hạt
- prayer book => sách kinh cầu nguyện
- prayer mat => Thảm cầu nguyện
- prayer meeting => Buổi nhóm cầu nguyện
- prayer of azariah and song of the three children => Lời cầu nguyện của Azaria và bài ca của ba thiếu nhi
- prayer rug => Thảm cầu nguyện
- prayer service => cử hành cầu nguyện
- prayer shawl => Khăn choàng cầu nguyện
- prayer wheel => Cối cầu kinh
Definitions and Meaning of praya in English
praya (n)
colonial siphonophore of up to 130 ft long
FAQs About the word praya
bãi biển
colonial siphonophore of up to 130 ft long
No synonyms found.
No antonyms found.
pray => cầu nguyện, praxiteles => Praxiteles, praxis => thực hành, prawn => tôm, pravastatin => Pravastatin,