Vietnamese Meaning of prawn
tôm
Other Vietnamese words related to tôm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prawn
- praxis => thực hành
- praxiteles => Praxiteles
- pray => cầu nguyện
- praya => bãi biển
- prayer => lời cầu nguyện
- prayer beads => tràng hạt
- prayer book => sách kinh cầu nguyện
- prayer mat => Thảm cầu nguyện
- prayer meeting => Buổi nhóm cầu nguyện
- prayer of azariah and song of the three children => Lời cầu nguyện của Azaria và bài ca của ba thiếu nhi
Definitions and Meaning of prawn in English
prawn (n)
any of various edible decapod crustaceans
shrimp-like decapod crustacean having two pairs of pincers; most are edible
prawn (v)
fish for prawns
FAQs About the word prawn
tôm
any of various edible decapod crustaceans, shrimp-like decapod crustacean having two pairs of pincers; most are edible, fish for prawns
No synonyms found.
No antonyms found.
pravastatin => Pravastatin, pravachol => Pravastatin, praunus => tôm, prattler => _kẻ ba hoa_, prattle => nói nhảm,