Vietnamese Meaning of polygynian
đa thê
Other Vietnamese words related to đa thê
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polygynian
Definitions and Meaning of polygynian in English
polygynian (a.)
Alt. of Polygynous
FAQs About the word polygynian
đa thê
Alt. of Polygynous
No synonyms found.
No antonyms found.
polygynia => Đa thê, polygyn => đa thê, polygrooved => có nhiều rãnh, polygraphy => máy phát hiện nói dối, polygraphical => đa đồ hoạ,