Vietnamese Meaning of polygyn
đa thê
Other Vietnamese words related to đa thê
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polygyn
Definitions and Meaning of polygyn in English
polygyn (n.)
A plant of the order Polygynia.
FAQs About the word polygyn
đa thê
A plant of the order Polygynia.
No synonyms found.
No antonyms found.
polygrooved => có nhiều rãnh, polygraphy => máy phát hiện nói dối, polygraphical => đa đồ hoạ, polygraphic => Đa ký tự, polygraph => máy phát hiện nói dối,