Vietnamese Meaning of polygraphic
Đa ký tự
Other Vietnamese words related to Đa ký tự
Nearest Words of polygraphic
Definitions and Meaning of polygraphic in English
polygraphic (a.)
Alt. of Polygraphical
FAQs About the word polygraphic
Đa ký tự
Alt. of Polygraphical
máy phát hiện nói dối
No antonyms found.
polygraph => máy phát hiện nói dối, polygram => hợp âm, polygordius => Polygordius, polygony => Đa giác, polygonum orientale => Cỏ chĩa,