FAQs About the word polygraphic

Đa ký tự

Alt. of Polygraphical

máy phát hiện nói dối

No antonyms found.

polygraph => máy phát hiện nói dối, polygram => hợp âm, polygordius => Polygordius, polygony => Đa giác, polygonum orientale => Cỏ chĩa,