Vietnamese Meaning of point woman
Điểm phụ nữ
Other Vietnamese words related to Điểm phụ nữ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of point woman
- point up => chỉ ra
- point the way => chỉ đường
- point system => hệ thống tính điểm
- point switch => Đầu chuyển đổi điểm
- point source => Nguồn điểm
- point out => chỉ ra
- point of view => quan điểm
- point of reference => điểm tham chiếu
- point of periapsis => Điểm cận điểm
- point of order => Kiến nghị về trật tự
Definitions and Meaning of point woman in English
point woman (n)
a woman who is the forefront of an important enterprise
FAQs About the word point woman
Điểm phụ nữ
a woman who is the forefront of an important enterprise
No synonyms found.
No antonyms found.
point up => chỉ ra, point the way => chỉ đường, point system => hệ thống tính điểm, point switch => Đầu chuyển đổi điểm, point source => Nguồn điểm,