Vietnamese Meaning of point of order
Kiến nghị về trật tự
Other Vietnamese words related to Kiến nghị về trật tự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of point of order
- point of no return => điểm không thể quay trở lại
- point of intersection => điểm giao nhau
- point of honor => vấn đề danh dự
- point of entry => điểm vào cửa
- point of departure => điểm xuất phát
- point of apoapsis => cận điểm lệch quyển
- point of accumulation => điểm tích lũy
- point mutation => Đột biến điểm
- point man => Đầu mối
- point lace => Ren kim
Definitions and Meaning of point of order in English
point of order (n)
a question as to whether the current proceedings are allowed by parliamentary procedure
FAQs About the word point of order
Kiến nghị về trật tự
a question as to whether the current proceedings are allowed by parliamentary procedure
No synonyms found.
No antonyms found.
point of no return => điểm không thể quay trở lại, point of intersection => điểm giao nhau, point of honor => vấn đề danh dự, point of entry => điểm vào cửa, point of departure => điểm xuất phát,