Vietnamese Meaning of point system
hệ thống tính điểm
Other Vietnamese words related to hệ thống tính điểm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of point system
- point switch => Đầu chuyển đổi điểm
- point source => Nguồn điểm
- point out => chỉ ra
- point of view => quan điểm
- point of reference => điểm tham chiếu
- point of periapsis => Điểm cận điểm
- point of order => Kiến nghị về trật tự
- point of no return => điểm không thể quay trở lại
- point of intersection => điểm giao nhau
- point of honor => vấn đề danh dự
Definitions and Meaning of point system in English
point system (n)
a system of evaluation based on awarding points according to rules
a system of graduating sizes of type in multiples of the point
a system of writing or printing using patterns of raised dots that can be read by touch
FAQs About the word point system
hệ thống tính điểm
a system of evaluation based on awarding points according to rules, a system of graduating sizes of type in multiples of the point, a system of writing or print
No synonyms found.
No antonyms found.
point switch => Đầu chuyển đổi điểm, point source => Nguồn điểm, point out => chỉ ra, point of view => quan điểm, point of reference => điểm tham chiếu,