FAQs About the word plumb rule

Mũi khoan

a plumb line attached to a narrow board

No synonyms found.

No antonyms found.

plumb line => dây rọi, plumb level => ống thủy chuẩn, plumb bob => dây dọi, plumb => theo phương thẳng đứng, plumate => có lông vũ,