Vietnamese Meaning of plexure
Mạng lưới thần kinh
Other Vietnamese words related to Mạng lưới thần kinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of plexure
- plexus => Mạng lưới
- plexus autonomici => Plexus tự động
- plexus brachialis => Cánh tay đan xen
- plexus cardiacus => Tấm thần kinh tim
- plexus caroticus => Cổ động mạch đám rối
- plexus celiacus => Tĩnh mạch chủ bụng
- plexus cervicalis => Cổ thần kinh đan
- plexus choroideus => Mạng màng mạch
- plexus coccygeus => Đám rối thần kinh cùng cụt
- plexus dentalis => Cụm thần kinh răng
Definitions and Meaning of plexure in English
plexure (n.)
The act or process of weaving together, or interweaving; that which is woven together.
FAQs About the word plexure
Mạng lưới thần kinh
The act or process of weaving together, or interweaving; that which is woven together.
No synonyms found.
No antonyms found.
plexor => Plexo, pleximetry => gõ khám, pleximeter => Búa gõ, plexiglass => Mica, plexiglas => Plexiglas,