Vietnamese Meaning of plexiglass
Mica
Other Vietnamese words related to Mica
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of plexiglass
- pleximeter => Búa gõ
- pleximetry => gõ khám
- plexor => Plexo
- plexure => Mạng lưới thần kinh
- plexus => Mạng lưới
- plexus autonomici => Plexus tự động
- plexus brachialis => Cánh tay đan xen
- plexus cardiacus => Tấm thần kinh tim
- plexus caroticus => Cổ động mạch đám rối
- plexus celiacus => Tĩnh mạch chủ bụng
Definitions and Meaning of plexiglass in English
plexiglass (n)
a light transparent weather resistant thermoplastic
FAQs About the word plexiglass
Mica
a light transparent weather resistant thermoplastic
No synonyms found.
No antonyms found.
plexiglas => Plexiglas, plexiform => đám rối, plevna => Pleven, plevin => tịch thu, pleven => Pleven,