Vietnamese Meaning of pleximetry
gõ khám
Other Vietnamese words related to gõ khám
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pleximetry
- plexor => Plexo
- plexure => Mạng lưới thần kinh
- plexus => Mạng lưới
- plexus autonomici => Plexus tự động
- plexus brachialis => Cánh tay đan xen
- plexus cardiacus => Tấm thần kinh tim
- plexus caroticus => Cổ động mạch đám rối
- plexus celiacus => Tĩnh mạch chủ bụng
- plexus cervicalis => Cổ thần kinh đan
- plexus choroideus => Mạng màng mạch
Definitions and Meaning of pleximetry in English
pleximetry (n)
tapping a part of the body for diagnostic purposes
FAQs About the word pleximetry
gõ khám
tapping a part of the body for diagnostic purposes
No synonyms found.
No antonyms found.
pleximeter => Búa gõ, plexiglass => Mica, plexiglas => Plexiglas, plexiform => đám rối, plevna => Pleven,