Vietnamese Meaning of pleuroperipneumony
viêm màng phổi và phổi
Other Vietnamese words related to viêm màng phổi và phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pleuroperipneumony
- pleuroperitoneal => màng phổi-màng bụng
- pleuroperitoneum => Màng phổi phúc mạc
- pleuropneumonia => Viêm màng phổi
- pleuropneumonialike organism => Sinh vật giống như viêm phổi màng phổi
- pleuroptera => Pleuroptera
- pleurosigma => pleurosigma
- pleurosorus => Pleurosorus
- pleurostea => mảng phổi
- pleurosteon => xương sườn
- pleurothallis => Pleurothallis
Definitions and Meaning of pleuroperipneumony in English
pleuroperipneumony (n.)
Pleuropneumonia.
FAQs About the word pleuroperipneumony
viêm màng phổi và phổi
Pleuropneumonia.
No synonyms found.
No antonyms found.
pleuropericardial => thành màng phổi màng tim, pleuronectoid => pleuronectoid, pleuronectidae => cá bơn, pleuronectes platessa => Cá bơn, pleuronectes => cá bơn,