Vietnamese Meaning of pleuronectes platessa
Cá bơn
Other Vietnamese words related to Cá bơn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pleuronectes platessa
- pleuronectidae => cá bơn
- pleuronectoid => pleuronectoid
- pleuropericardial => thành màng phổi màng tim
- pleuroperipneumony => viêm màng phổi và phổi
- pleuroperitoneal => màng phổi-màng bụng
- pleuroperitoneum => Màng phổi phúc mạc
- pleuropneumonia => Viêm màng phổi
- pleuropneumonialike organism => Sinh vật giống như viêm phổi màng phổi
- pleuroptera => Pleuroptera
- pleurosigma => pleurosigma
Definitions and Meaning of pleuronectes platessa in English
pleuronectes platessa (n)
large European food fish
FAQs About the word pleuronectes platessa
Cá bơn
large European food fish
No synonyms found.
No antonyms found.
pleuronectes => cá bơn, pleuron => Màng phổi, pleuroeranchiae => pleurobranchia, pleurodynia => Đau màng phổi, pleurodont => pleurodont,