Vietnamese Meaning of pleurodynia
Đau màng phổi
Other Vietnamese words related to Đau màng phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pleurodynia
- pleuroeranchiae => pleurobranchia
- pleuron => Màng phổi
- pleuronectes => cá bơn
- pleuronectes platessa => Cá bơn
- pleuronectidae => cá bơn
- pleuronectoid => pleuronectoid
- pleuropericardial => thành màng phổi màng tim
- pleuroperipneumony => viêm màng phổi và phổi
- pleuroperitoneal => màng phổi-màng bụng
- pleuroperitoneum => Màng phổi phúc mạc
Definitions and Meaning of pleurodynia in English
pleurodynia (n)
pain in the chest caused by inflammation of the muscles between the ribs
pleurodynia (n.)
A painful affection of the side, simulating pleurisy, usually due to rheumatism.
FAQs About the word pleurodynia
Đau màng phổi
pain in the chest caused by inflammation of the muscles between the ribsA painful affection of the side, simulating pleurisy, usually due to rheumatism.
No synonyms found.
No antonyms found.
pleurodont => pleurodont, pleurocentrum => đốt sống giữa, pleurocarpous moss => Rêu pleurocarpous, pleurocarpous => Rêu tản, pleurocarpic => lá đài bên,