Vietnamese Meaning of pink disease
Bệnh hồng
Other Vietnamese words related to Bệnh hồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pink disease
- pink cockatoo => Vẹt hồng
- pink calla => Hồng môn hồng
- pink bollworm => Sâu đục bông hồng
- pink => hồng
- pinite => pinit
- pinionist => Người làm bánh răng
- pinioning => Bất động
- pinioned => bị buộc chặt
- pinion and ring gear => Bánh răng đuôi cá và bánh răng vành
- pinion and crown wheel => Bánh răng va bánh răng vành
- pink disease fungus => Nấm bệnh hồng
- pink elephants => Những chú voi hồng
- pink family => Họ hoa Rosaceae
- pink fivecorner => ngôi sao năm cánh màu hồng
- pink fritillary => Hoa lan hồng
- pink lady => Pink Lady
- pink of my john => John yêu quý của tôi
- pink paper daisy => Hoa cúc giấy màu hồng
- pink sand verbena => Cây cỏ roi ngựa cát hồng
- pink shower => vòi sen hồng
Definitions and Meaning of pink disease in English
pink disease (n)
serious bark disease of many tropical crop trees (coffee, citrus, rubber); branches have a covering of pink hyphae
FAQs About the word pink disease
Bệnh hồng
serious bark disease of many tropical crop trees (coffee, citrus, rubber); branches have a covering of pink hyphae
No synonyms found.
No antonyms found.
pink cockatoo => Vẹt hồng, pink calla => Hồng môn hồng, pink bollworm => Sâu đục bông hồng, pink => hồng, pinite => pinit,