Vietnamese Meaning of pink cockatoo
Vẹt hồng
Other Vietnamese words related to Vẹt hồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pink cockatoo
- pink calla => Hồng môn hồng
- pink bollworm => Sâu đục bông hồng
- pink => hồng
- pinite => pinit
- pinionist => Người làm bánh răng
- pinioning => Bất động
- pinioned => bị buộc chặt
- pinion and ring gear => Bánh răng đuôi cá và bánh răng vành
- pinion and crown wheel => Bánh răng va bánh răng vành
- pinion => pinyon
- pink disease => Bệnh hồng
- pink disease fungus => Nấm bệnh hồng
- pink elephants => Những chú voi hồng
- pink family => Họ hoa Rosaceae
- pink fivecorner => ngôi sao năm cánh màu hồng
- pink fritillary => Hoa lan hồng
- pink lady => Pink Lady
- pink of my john => John yêu quý của tôi
- pink paper daisy => Hoa cúc giấy màu hồng
- pink sand verbena => Cây cỏ roi ngựa cát hồng
Definitions and Meaning of pink cockatoo in English
pink cockatoo (n)
white Australian cockatoo with roseate tinged plumage
FAQs About the word pink cockatoo
Vẹt hồng
white Australian cockatoo with roseate tinged plumage
No synonyms found.
No antonyms found.
pink calla => Hồng môn hồng, pink bollworm => Sâu đục bông hồng, pink => hồng, pinite => pinit, pinionist => Người làm bánh răng,