Vietnamese Meaning of pinite
pinit
Other Vietnamese words related to pinit
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pinite
- pinionist => Người làm bánh răng
- pinioning => Bất động
- pinioned => bị buộc chặt
- pinion and ring gear => Bánh răng đuôi cá và bánh răng vành
- pinion and crown wheel => Bánh răng va bánh răng vành
- pinion => pinyon
- piningly => khao khát
- pining => khao khát
- pinicola enucleator => Chim bổ hạt thông
- pinicola => Chim sẻ thông đầu đỏ
- pink => hồng
- pink bollworm => Sâu đục bông hồng
- pink calla => Hồng môn hồng
- pink cockatoo => Vẹt hồng
- pink disease => Bệnh hồng
- pink disease fungus => Nấm bệnh hồng
- pink elephants => Những chú voi hồng
- pink family => Họ hoa Rosaceae
- pink fivecorner => ngôi sao năm cánh màu hồng
- pink fritillary => Hoa lan hồng
Definitions and Meaning of pinite in English
pinite (n)
grey or green or brown mineral similar to mica and containing aluminum and potassium sulphates
pinite (n.)
A compact granular cryptocrystalline mineral of a dull grayish or greenish white color. It is a hydrous alkaline silicate, and is derived from the alteration of other minerals, as iolite.
Any fossil wood which exhibits traces of having belonged to the Pine family.
A sweet white crystalline substance extracted from the gum of a species of pine (Pinus Lambertina). It is isomeric with, and resembles, quercite.
FAQs About the word pinite
pinit
grey or green or brown mineral similar to mica and containing aluminum and potassium sulphatesA compact granular cryptocrystalline mineral of a dull grayish or
No synonyms found.
No antonyms found.
pinionist => Người làm bánh răng, pinioning => Bất động, pinioned => bị buộc chặt, pinion and ring gear => Bánh răng đuôi cá và bánh răng vành, pinion and crown wheel => Bánh răng va bánh răng vành,