FAQs About the word pin down

ghim xuống

define clearly, place in a confining or embarrassing position, attach with or as if with a pin

nhận nuôi,chỉ định,chọn,xác định,thành lập,chọn (cho),hái,thích hơn,chọn,(chọn) đơn

No antonyms found.

pin curl => ống uốn tóc, pin clover => Cỏ ba lá kim, pin cherry => anh đào núi, pin bone => xương cá, pin => ghim cài,