Vietnamese Meaning of phytochemical
Thực vật hóa học
Other Vietnamese words related to Thực vật hóa học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phytochemical
- phyto- => thực vật
- phytivorous => động vật ăn thực vật
- phytelephas macrocarpa => Cây cầu ngà
- phytelephas => Cọ ngà voi
- physostomous => Cá có bóng hơi
- physostomi => Cá cung xương hoá
- physostigmine => physostigmine
- physostigma venenosum => Physostigma venenosum
- physostigma => Physostigma
- physostegia virginiana => Physostegia virginiana
- phytochemist => nhà hóa học thực vật
- phytochemistry => Thực vật hóa học
- phytochimy => quang hóa học
- phytogenesis => Phytogenez
- phytogeny => Phát sinh loài thực vật
- phytogeographical => thực vật địa lý
- phytogeography => địa lý thực vật
- phytoglyphic => Thực vật hình
- phytoglyphy => Thực vật khắc đá
- phytographical => địa lý thực vật
Definitions and Meaning of phytochemical in English
phytochemical (n)
a chemical substance obtained from plants that is biologically active but not nutritive
phytochemical (a.)
Relating to phytochemistry.
FAQs About the word phytochemical
Thực vật hóa học
a chemical substance obtained from plants that is biologically active but not nutritiveRelating to phytochemistry.
No synonyms found.
No antonyms found.
phyto- => thực vật, phytivorous => động vật ăn thực vật, phytelephas macrocarpa => Cây cầu ngà, phytelephas => Cọ ngà voi, physostomous => Cá có bóng hơi,