Vietnamese Meaning of physostomous
Cá có bóng hơi
Other Vietnamese words related to Cá có bóng hơi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of physostomous
- physostomi => Cá cung xương hoá
- physostigmine => physostigmine
- physostigma venenosum => Physostigma venenosum
- physostigma => Physostigma
- physostegia virginiana => Physostegia virginiana
- physostegia => Physostegia
- physopoda => Phycopoda
- physopod => Động vật chân đốt
- physophorae => Physophorae
- physograde => đi bằng bàn chân
- phytelephas => Cọ ngà voi
- phytelephas macrocarpa => Cây cầu ngà
- phytivorous => động vật ăn thực vật
- phyto- => thực vật
- phytochemical => Thực vật hóa học
- phytochemist => nhà hóa học thực vật
- phytochemistry => Thực vật hóa học
- phytochimy => quang hóa học
- phytogenesis => Phytogenez
- phytogeny => Phát sinh loài thực vật
Definitions and Meaning of physostomous in English
physostomous (a.)
Having a duct to the air bladder.
Pertaining to the Physostomi.
FAQs About the word physostomous
Cá có bóng hơi
Having a duct to the air bladder., Pertaining to the Physostomi.
No synonyms found.
No antonyms found.
physostomi => Cá cung xương hoá, physostigmine => physostigmine, physostigma venenosum => Physostigma venenosum, physostigma => Physostigma, physostegia virginiana => Physostegia virginiana,