Vietnamese Meaning of phytelephas
Cọ ngà voi
Other Vietnamese words related to Cọ ngà voi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phytelephas
- physostomous => Cá có bóng hơi
- physostomi => Cá cung xương hoá
- physostigmine => physostigmine
- physostigma venenosum => Physostigma venenosum
- physostigma => Physostigma
- physostegia virginiana => Physostegia virginiana
- physostegia => Physostegia
- physopoda => Phycopoda
- physopod => Động vật chân đốt
- physophorae => Physophorae
- phytelephas macrocarpa => Cây cầu ngà
- phytivorous => động vật ăn thực vật
- phyto- => thực vật
- phytochemical => Thực vật hóa học
- phytochemist => nhà hóa học thực vật
- phytochemistry => Thực vật hóa học
- phytochimy => quang hóa học
- phytogenesis => Phytogenez
- phytogeny => Phát sinh loài thực vật
- phytogeographical => thực vật địa lý
Definitions and Meaning of phytelephas in English
phytelephas (n)
small genus of South American feather palms
phytelephas (n.)
A genus of South American palm trees, the seeds of which furnish the substance called vegetable ivory.
FAQs About the word phytelephas
Cọ ngà voi
small genus of South American feather palmsA genus of South American palm trees, the seeds of which furnish the substance called vegetable ivory.
No synonyms found.
No antonyms found.
physostomous => Cá có bóng hơi, physostomi => Cá cung xương hoá, physostigmine => physostigmine, physostigma venenosum => Physostigma venenosum, physostigma => Physostigma,