FAQs About the word phraseological

thành ngữ

Of or pertaining to phraseology; consisting of a peculiar form of words.

No synonyms found.

No antonyms found.

phraseologic => thành ngữ, phraseogram => cụm từ đồ thị, phraseless => không có cụm từ, phrased => diễn đạt, phrase structure => Cấu trúc cụm từ,