Vietnamese Meaning of phraseogram
cụm từ đồ thị
Other Vietnamese words related to cụm từ đồ thị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phraseogram
Definitions and Meaning of phraseogram in English
phraseogram (n.)
A symbol for a phrase.
FAQs About the word phraseogram
cụm từ đồ thị
A symbol for a phrase.
No synonyms found.
No antonyms found.
phraseless => không có cụm từ, phrased => diễn đạt, phrase structure => Cấu trúc cụm từ, phrase book => Sách cụm từ, phrase => cụm từ,