FAQs About the word photoconductive

Ảnh dẫn

of or relating to photoconductivity

No synonyms found.

No antonyms found.

photoconduction => Dẫn điện do ánh sáng, photocoagulator => quang đông tụ, photocoagulation => đông kết quang, photochronography => ảnh thời gian, photochronograph => Máy đo thời gian qua ảnh,