Vietnamese Meaning of photocoagulation
đông kết quang
Other Vietnamese words related to đông kết quang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of photocoagulation
- photochronography => ảnh thời gian
- photochronograph => Máy đo thời gian qua ảnh
- photochromy => Quang sắc dị
- photochromotypy => Ảnh viền màu
- photochromotype => Ảnh in màu
- photochromoscope => Kính quang sắc
- photochromography => In ảnh bằng quang học
- photochromic => Biến sắc ánh sáng
- photochromatic => Quang biến sắc
- photochemistry => Hóa quang
- photocoagulator => quang đông tụ
- photoconduction => Dẫn điện do ánh sáng
- photoconductive => Ảnh dẫn
- photoconductive cell => Tế bào quang dẫn
- photoconductivity => Quang điện dẫn
- photocopier => Máy photocopy
- photocopy => Bản sao
- photodrome => Photodrome
- photodynamics => quang động lực<table>
- photoelectric => Quang điện
Definitions and Meaning of photocoagulation in English
photocoagulation (n)
surgical procedure that uses an intense laser beam to destroy diseased retinal tissue or to make a scar that will hold the retina in cases of detached retina
FAQs About the word photocoagulation
đông kết quang
surgical procedure that uses an intense laser beam to destroy diseased retinal tissue or to make a scar that will hold the retina in cases of detached retina
No synonyms found.
No antonyms found.
photochronography => ảnh thời gian, photochronograph => Máy đo thời gian qua ảnh, photochromy => Quang sắc dị, photochromotypy => Ảnh viền màu, photochromotype => Ảnh in màu,