Vietnamese Meaning of photochronography
ảnh thời gian
Other Vietnamese words related to ảnh thời gian
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of photochronography
- photochronograph => Máy đo thời gian qua ảnh
- photochromy => Quang sắc dị
- photochromotypy => Ảnh viền màu
- photochromotype => Ảnh in màu
- photochromoscope => Kính quang sắc
- photochromography => In ảnh bằng quang học
- photochromic => Biến sắc ánh sáng
- photochromatic => Quang biến sắc
- photochemistry => Hóa quang
- photochemical reaction => Phản ứng quang hóa
- photocoagulation => đông kết quang
- photocoagulator => quang đông tụ
- photoconduction => Dẫn điện do ánh sáng
- photoconductive => Ảnh dẫn
- photoconductive cell => Tế bào quang dẫn
- photoconductivity => Quang điện dẫn
- photocopier => Máy photocopy
- photocopy => Bản sao
- photodrome => Photodrome
- photodynamics => quang động lực<table>
Definitions and Meaning of photochronography in English
photochronography (n.)
Art of recording or measuring intervals of time by the photochronograph.
FAQs About the word photochronography
ảnh thời gian
Art of recording or measuring intervals of time by the photochronograph.
No synonyms found.
No antonyms found.
photochronograph => Máy đo thời gian qua ảnh, photochromy => Quang sắc dị, photochromotypy => Ảnh viền màu, photochromotype => Ảnh in màu, photochromoscope => Kính quang sắc,