Vietnamese Meaning of phlegmon
Viêm tổ chức liên kết
Other Vietnamese words related to Viêm tổ chức liên kết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phlegmon
- phlegmaticly => chậm chạp
- phlegmatically => theo cách chậm chạp
- phlegmatical => không muốn hoạt động
- phlegmatic => trầm tĩnh
- phlegmasia alba dolens => viêm tắc tĩnh mạch trắng đau
- phlegmasia => phù nề
- phlegmagogue => thuốc long đờm
- phlegm => Đờm
- phlegethon => Phlegethon
- phlebotomy => lấy máu tĩnh mạch
Definitions and Meaning of phlegmon in English
phlegmon (n.)
Purulent inflammation of the cellular or areolar tissue.
FAQs About the word phlegmon
Viêm tổ chức liên kết
Purulent inflammation of the cellular or areolar tissue.
No synonyms found.
No antonyms found.
phlegmaticly => chậm chạp, phlegmatically => theo cách chậm chạp, phlegmatical => không muốn hoạt động, phlegmatic => trầm tĩnh, phlegmasia alba dolens => viêm tắc tĩnh mạch trắng đau,