FAQs About the word phlegmon

Viêm tổ chức liên kết

Purulent inflammation of the cellular or areolar tissue.

No synonyms found.

No antonyms found.

phlegmaticly => chậm chạp, phlegmatically => theo cách chậm chạp, phlegmatical => không muốn hoạt động, phlegmatic => trầm tĩnh, phlegmasia alba dolens => viêm tắc tĩnh mạch trắng đau,