FAQs About the word philosophized

triết học

of Philosophize

construed,chiêm nghiệm,giải thích,hợp lý hóa,đọc,nghĩ,xác nhận,phỏng đoán,phát hiện ra,đoán

No antonyms found.

philosophize => triết lý, philosophistical => triết học, philosophistic => triết, philosophist => triết gia, philosophism => triết học,