FAQs About the word philologize

nhà ngôn ngữ học

To study, or make critical comments on, language.

No synonyms found.

No antonyms found.

philologist => Ngôn ngữ học gia, philological => ngôn ngữ học, philologic => Ngôn ngữ học, philologian => Nhà ngôn ngữ học, philologer => nhà từ nguyên học,