Vietnamese Meaning of philogyny
phì lo gyni
Other Vietnamese words related to phì lo gyni
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of philogyny
- philogynist => người yêu phụ nữ
- philodendron => Philodendron
- philo- => phi lô-
- phillyrin => người Philippines
- phillyrea => phillyrea
- phillygenin => Người Philadelphia
- phillis wheatley => Phillis Wheatley
- phillipsite => Phillipsite
- phillips screwdriver => Tua vít bake
- phillips screw => Ốc vặn vít đầu bắt vít bake
- philohela => Cho chìa vôi
- philohela minor => Philohela minor
- philohellenian => ưa Hy Lạp
- philologer => nhà từ nguyên học
- philologian => Nhà ngôn ngữ học
- philologic => Ngôn ngữ học
- philological => ngôn ngữ học
- philologist => Ngôn ngữ học gia
- philologize => nhà ngôn ngữ học
- philologue => Nhà ngôn ngữ học
Definitions and Meaning of philogyny in English
philogyny (n)
admiration for women
philogyny (n.)
Fondness for women; uxoriousness; -- opposed to misogyny.
FAQs About the word philogyny
phì lo gyni
admiration for womenFondness for women; uxoriousness; -- opposed to misogyny.
No synonyms found.
No antonyms found.
philogynist => người yêu phụ nữ, philodendron => Philodendron, philo- => phi lô-, phillyrin => người Philippines, phillyrea => phillyrea,