FAQs About the word philomathic

ưa triết học

Of or pertaining to philomathy., Having love of learning or letters.

No synonyms found.

No antonyms found.

philomathematic => Người say mê toán học, philomath => Người yêu thích toán học, philomachus pugnax => Hướng cúc, philomachus => Chim bờ biển, philology => ngôn ngữ học,