FAQs About the word phanerogamian

Cây có hoa

Phanerogamous.

No synonyms found.

No antonyms found.

phanerogamia => Thực vật có hạt, phanerogamae => Thực vật hạt kín, phanerogam => Thực vật hạt kín, phanerodactyla => fanêrodaxtyla, phanerocrystalline => có chứa tinh thể,