Vietnamese Meaning of phanerozoic eon
Đại Cổ sinh
Other Vietnamese words related to Đại Cổ sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phanerozoic eon
- phanerozoic aeon => Đại Cổ sinh
- phanerozoic => Phanerozoic
- phaneromania => phaneromania
- phaneroglossal => lưỡi hở xương móng
- phanerogamous => Thực vật che phủ hạt
- phanerogamic => Thực vật có hạt
- phanerogamian => Cây có hoa
- phanerogamia => Thực vật có hạt
- phanerogamae => Thực vật hạt kín
- phanerogam => Thực vật hạt kín
Definitions and Meaning of phanerozoic eon in English
phanerozoic eon (n)
the period from about 540 million years ago until the present, a period when abundant life existed
FAQs About the word phanerozoic eon
Đại Cổ sinh
the period from about 540 million years ago until the present, a period when abundant life existed
No synonyms found.
No antonyms found.
phanerozoic aeon => Đại Cổ sinh, phanerozoic => Phanerozoic, phaneromania => phaneromania, phaneroglossal => lưỡi hở xương móng, phanerogamous => Thực vật che phủ hạt,