Vietnamese Meaning of phanerite
đá phân lạp
Other Vietnamese words related to đá phân lạp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phanerite
- phanerocarpae => thực vật hạt kín
- phanerocodonic => phaner-codon
- phanerocrystalline => có chứa tinh thể
- phanerodactyla => fanêrodaxtyla
- phanerogam => Thực vật hạt kín
- phanerogamae => Thực vật hạt kín
- phanerogamia => Thực vật có hạt
- phanerogamian => Cây có hoa
- phanerogamic => Thực vật có hạt
- phanerogamous => Thực vật che phủ hạt
Definitions and Meaning of phanerite in English
phanerite (a.)
Evident; visible.
FAQs About the word phanerite
đá phân lạp
Evident; visible.
No synonyms found.
No antonyms found.
phane => Fein, phanariote => Phanariot, phanariot => Phanariot, phanar => Phanar, phalsa => Phalsa,