Vietnamese Meaning of peronate
Mácbengan
Other Vietnamese words related to Mácbengan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of peronate
- peron => Perón
- peromyscus maniculatus => Chuột hươu
- peromyscus leucopus => Chuột chân trắng
- peromyscus gossypinus => Chuột bông
- peromyscus eremicus => Chuột sa mạc
- peromyscus => chuột chân trắng
- perogue => canô
- perognathus hispidus => Chuột túi
- perognathus flavus => Perognathus flavus
- perognathus flavescens => Chuột túi mặt vàng
- peroneal => xương mác
- peroneal vein => Tĩnh mạch mác duối
- peroneus => cơ mác chân
- peronospora => Nấm sương mai
- peronospora destructor => Nấm mốc trắng
- peronospora hyoscyami => Bệnh sương mai thuốc lá
- peronospora tabacina => Sương mai thuốc lá
- peronosporaceae => Peronosporaceae
- peronosporales => Peronosporales
- perorate => diễn văn
Definitions and Meaning of peronate in English
peronate (a.)
A term applied to the stipes or stalks of certain fungi which are covered with a woolly substance which at length becomes powdery.
FAQs About the word peronate
Mácbengan
A term applied to the stipes or stalks of certain fungi which are covered with a woolly substance which at length becomes powdery.
No synonyms found.
No antonyms found.
peron => Perón, peromyscus maniculatus => Chuột hươu, peromyscus leucopus => Chuột chân trắng, peromyscus gossypinus => Chuột bông, peromyscus eremicus => Chuột sa mạc,