Vietnamese Meaning of peromyscus eremicus
Chuột sa mạc
Other Vietnamese words related to Chuột sa mạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of peromyscus eremicus
- peromyscus => chuột chân trắng
- perogue => canô
- perognathus hispidus => Chuột túi
- perognathus flavus => Perognathus flavus
- perognathus flavescens => Chuột túi mặt vàng
- perognathus => Chuột túi kangaroo
- perofskite => Perovskite
- perodicticus potto => Potto
- perodicticus => Daubentonia madagascariensis
- pernyi moth => Tằm Trung Quốc
- peromyscus gossypinus => Chuột bông
- peromyscus leucopus => Chuột chân trắng
- peromyscus maniculatus => Chuột hươu
- peron => Perón
- peronate => Mácbengan
- peroneal => xương mác
- peroneal vein => Tĩnh mạch mác duối
- peroneus => cơ mác chân
- peronospora => Nấm sương mai
- peronospora destructor => Nấm mốc trắng
Definitions and Meaning of peromyscus eremicus in English
peromyscus eremicus (n)
burrowing mouse of desert areas of southwestern United States
FAQs About the word peromyscus eremicus
Chuột sa mạc
burrowing mouse of desert areas of southwestern United States
No synonyms found.
No antonyms found.
peromyscus => chuột chân trắng, perogue => canô, perognathus hispidus => Chuột túi, perognathus flavus => Perognathus flavus, perognathus flavescens => Chuột túi mặt vàng,