Vietnamese Meaning of peron
Perón
Other Vietnamese words related to Perón
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of peron
- peromyscus maniculatus => Chuột hươu
- peromyscus leucopus => Chuột chân trắng
- peromyscus gossypinus => Chuột bông
- peromyscus eremicus => Chuột sa mạc
- peromyscus => chuột chân trắng
- perogue => canô
- perognathus hispidus => Chuột túi
- perognathus flavus => Perognathus flavus
- perognathus flavescens => Chuột túi mặt vàng
- perognathus => Chuột túi kangaroo
- peronate => Mácbengan
- peroneal => xương mác
- peroneal vein => Tĩnh mạch mác duối
- peroneus => cơ mác chân
- peronospora => Nấm sương mai
- peronospora destructor => Nấm mốc trắng
- peronospora hyoscyami => Bệnh sương mai thuốc lá
- peronospora tabacina => Sương mai thuốc lá
- peronosporaceae => Peronosporaceae
- peronosporales => Peronosporales
Definitions and Meaning of peron in English
peron (n)
Argentine soldier who became president of Argentina (1895-1974)
FAQs About the word peron
Perón
Argentine soldier who became president of Argentina (1895-1974)
No synonyms found.
No antonyms found.
peromyscus maniculatus => Chuột hươu, peromyscus leucopus => Chuột chân trắng, peromyscus gossypinus => Chuột bông, peromyscus eremicus => Chuột sa mạc, peromyscus => chuột chân trắng,