Vietnamese Meaning of peract
thực hiện
Other Vietnamese words related to thực hiện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of peract
Definitions and Meaning of peract in English
peract (v. t.)
To go through with; to perform.
FAQs About the word peract
thực hiện
To go through with; to perform.
No synonyms found.
No antonyms found.
per year => một năm, per se => tự nó, per diem => tiền phụ cấp, per centum => phần trăm, per capita income => Thu nhập bình quân đầu người,